Nghĩa của từ "make certain" trong tiếng Việt

"make certain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make certain

US /meɪk ˈsɜː.tən/
"make certain" picture

cụm từ

chắc chắn, bảo đảm

To take action so that you are certain that something happens, is true, etc.

Ví dụ:

Make certain (that) we have enough food for the party.

Hãy chắc chắn (rằng) chúng ta có đủ thức ăn cho bữa tiệc.

Từ đồng nghĩa: