Nghĩa của từ "magnifying glass" trong tiếng Việt

"magnifying glass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

magnifying glass

US /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/
"magnifying glass" picture

danh từ

kính lúp

A piece of curved glass that makes objects look larger than they are.

Ví dụ:

He uses a magnifying glass to read tiny print.

Anh ta sử dụng kính lúp để đọc bản in nhỏ.