Nghĩa của từ "glass snake" trong tiếng Việt
"glass snake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glass snake
US /ˈɡlɑːs sneɪk/

danh từ
thằn lằn kính
Any of a genus (Ophisaurus) of limbless snakelike lizards of the southern U.S., Eurasia, and Africa with a fragile tail that readily breaks off from the body often in pieces.
Ví dụ:
Glass snakes are shy but even-tempered creatures, and they can make good pets if they are treated well.
Thằn lằn kính là loài sinh vật nhút nhát nhưng khá nóng tính và chúng có thể trở thành vật nuôi tốt nếu được đối xử tốt.
Từ đồng nghĩa: