Nghĩa của từ magnify trong tiếng Việt

magnify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

magnify

US /ˈmæɡ.nə.faɪ/
UK /ˈmæɡ.nə.faɪ/
"magnify" picture

động từ

phóng đại, khuếch đại, phóng to, thổi phồng

To make something look larger than it is, especially by looking at it through a lens.

Ví dụ:

Although our skin looks smooth, when magnified it is full of bumps and holes.

Mặc dù làn da của chúng ta trông mịn màng, nhưng khi phóng to lên, nó đầy những vết sưng và lỗ.

Từ liên quan: