Nghĩa của từ lovely trong tiếng Việt

lovely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lovely

US /ˈlʌv.li/
UK /ˈlʌv.li/
"lovely" picture

tính từ

dễ thương, đáng yêu, có duyên, thú vị, hay

Exquisitely beautiful.

Ví dụ:

lovely views

khung cảnh đáng yêu

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

người đàn bà trẻ đẹp

An attractive woman.

Ví dụ:

Simon was there with the usual bevy of lovelies.

Simon ở đó với hàng loạt những người đàn bà trẻ đẹp như thường lệ.