Nghĩa của từ pretty trong tiếng Việt

pretty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pretty

US /ˈprɪt̬.i/
UK /ˈprɪt̬.i/
"pretty" picture

tính từ

xinh, xinh đẹp, hay, thú vị, đẹp mắt, tốt

Attractive in a delicate way without being truly beautiful or handsome.

Ví dụ:

a pretty little girl with an engaging grin

một cô bé xinh đẹp với nụ cười toe toét đầy lôi cuốn

Từ trái nghĩa:

trạng từ

khá, vừa phải

To a moderately high degree; fairly.

Ví dụ:

He looked pretty fit for his age.

Anh ấy trông khá phù hợp với lứa tuổi của mình.

Từ đồng nghĩa: