Nghĩa của từ "look through" trong tiếng Việt

"look through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look through

US /ˈlʊk θruː/
"look through" picture

cụm động từ

xem xét, xem qua, rà soát, bỏ qua, làm ngơ

To examine or read something quickly.

Ví dụ:

She looked through the report before the meeting.

Cô ấy đã xem xét báo cáo trước cuộc họp.