Nghĩa của từ "long-tailed planigale" trong tiếng Việt

"long-tailed planigale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

long-tailed planigale

US /ˈlɒŋˌteɪld ˈplanɪɡeɪl/
"long-tailed planigale" picture

danh từ

Planigale đuôi dài

The smallest of all marsupials, and one of the smallest of all mammals.

Ví dụ:

The long-tailed planigale has an extraordinary head shape.

Planigale đuôi dài có hình dạng đầu khác thường.