Nghĩa của từ "live stream" trong tiếng Việt
"live stream" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
live stream
US /ˈlaɪv.striːm/

danh từ
buổi phát trực tiếp
A broadcast of the video and sound of an event over the internet as it happens.
Ví dụ:
Which platform is best for live stream?
Nền tảng nào là tốt nhất cho phát trực tiếp?
Từ đồng nghĩa:
động từ
phát trực tiếp
To broadcast video and sound of an event over the internet as it happens.
Ví dụ:
TV3 is live streaming the show through its website.
TV3 đang phát trực tiếp chương trình thông qua trang web của họ.