Nghĩa của từ "litter box" trong tiếng Việt

"litter box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

litter box

US /ˈlɪt.ə ˌbɒks/
"litter box" picture

danh từ

khay vệ sinh

An open or covered container that is filled with material that absorbs liquid and is used as a toilet for cats.

Ví dụ:

Don’t put litter boxes next to noisy equipment such as washing machines – cats prefer quiet.

Không đặt khay vệ sinh cạnh các thiết bị ồn ào như máy giặt – mèo thích sự yên tĩnh.

Từ đồng nghĩa: