Nghĩa của từ box-cutter trong tiếng Việt

box-cutter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

box-cutter

US /ˈbɒks ˌkʌt.ər/
"box-cutter" picture

danh từ

dao tiện ích, dao đa dụng

A sharp knife with a short blade that can be replaced or put inside the handle if not being used.

Ví dụ:

Box-cutters were originally fixed-blade knives with durable cutting edges suitable for rough work.

Dao đa dụng ban đầu là loại dao có lưỡi cố định với các cạnh cắt bền phù hợp với các công việc thô.