Nghĩa của từ "limit order" trong tiếng Việt

"limit order" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

limit order

US /ˈlɪmɪt ˌɔːrdər/
UK /ˈlɪmɪt ˌɔːrdər/
"limit order" picture

danh từ

lệnh giới hạn

An instruction to a financial organization to buy or sell shares, etc. at or below a particular price, and not above that price, within a certain period.

Ví dụ:

Use a limit order to define the price you're willing to pay, which limits your market impact.

Sử dụng lệnh giới hạn để xác định mức giá bạn sẵn sàng trả, điều này sẽ hạn chế tác động của bạn lên thị trường.