Nghĩa của từ limit trong tiếng Việt
limit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
limit
US /ˈlɪm.ɪt/
UK /ˈlɪm.ɪt/

danh từ
giới hạn, hạn mức
A point or level beyond which something does not or may not extend or pass.
Ví dụ:
the 10-minute limit on speeches
giới hạn 10 phút cho bài phát biểu
động từ
hạn chế, tiết chế, giới hạn
To stop something from increasing beyond a particular amount or level.
Ví dụ:
Try to limit the amount you drink.
Cố gắng hạn chế số lượng bạn uống.
Từ đồng nghĩa: