Nghĩa của từ "let off" trong tiếng Việt
"let off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
let off
US /ˈlet ɑːf/

cụm động từ
bắn, đốt, kích hoạt, tha thứ, khoan dung
To fire a gun or make a bomb, etc. explode.
Ví dụ:
They let off fireworks to celebrate the New Year.
Họ đốt pháo hoa để ăn mừng năm mới.