Nghĩa của từ "lead off" trong tiếng Việt

"lead off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lead off

US /ˈliːd ɔːf/
"lead off" picture

cụm động từ

bắt đầu, mở đầu, đi đầu, tiên phong, dẫn dắt, khởi xướng

To start something.

Ví dụ:

She led off the meeting with a brief introduction.

Cô ấy mở đầu cuộc họp với một phần giới thiệu ngắn gọn.

tính từ

mở đầu, dẫn đầu

Being the first of a series.

Ví dụ:

the lead-off track on the album

ca khúc mở đầu trong album