Nghĩa của từ "lead time" trong tiếng Việt

"lead time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lead time

US /ˈliːd ˌtaɪm/
"lead time" picture

danh từ

khoảng thời gian từ khi thiết kế sản phẩm đến khi sản xuất sản phẩm, khoảng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được sản phẩm

the time between the design of a product and its production, or between ordering a product and receiving it

Ví dụ:

The lead time for reservations is unrealistic.

Khoảng thời gian cho quá trình đặt chỗ diễn ra là phi thực tế.