Nghĩa của từ "take the lead" trong tiếng Việt
"take the lead" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take the lead
US /teɪk ðə liːd/

thành ngữ
dẫn đầu, chỉ huy, cầm đầu, người dẫn dắt
To agree to be in charge of a situation.
Ví dụ:
You take the lead and we'll follow right behind you.
Bạn dẫn đầu và chúng tôi sẽ theo ngay sau bạn.