Nghĩa của từ lace trong tiếng Việt

lace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lace

US /leɪs/
UK /leɪs/
"lace" picture

danh từ

ren, đăng-ten, dây buộc, dải buộc

A fine open fabric of cotton or silk, made by looping, twisting, or knitting thread in patterns and used especially for trimming garments.

Ví dụ:

A dress trimmed in white lace.

Một chiếc váy được trang trí bằng ren trắng.

động từ

thắt, buộc, viền bằng ren, pha thêm

Fasten or tighten (a shoe or garment) by tying the laces.

Ví dụ:

He put the shoes on and laced them up.

Anh ấy xỏ giày vào và buộc lại.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: