Nghĩa của từ "key in" trong tiếng Việt
"key in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
key in
US /kiː ɪn/
UK /kiː ɪn/

cụm động từ
nhập vào, gõ vào
To put information into a computer, phone, or other machine using a keyboard or touchscreen.
Ví dụ:
She keyed in the customer’s details into the database.
Cô ấy nhập thông tin khách hàng vào cơ sở dữ liệu.
Từ liên quan: