Nghĩa của từ "key fob" trong tiếng Việt

"key fob" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

key fob

US /ˈkiː ˌfɒb/
"key fob" picture

danh từ

chìa khóa điều khiển từ xa, thiết bị điều khiển cầm tay

An electronic device connected to a key that is used to lock and unlock a car's doors or operate a piece of equipment.

Ví dụ:

He presses a button on his key fob and electronically operated gates swing silently open.

Anh ta nhấn nút trên chìa khóa điều khiển từ xa và cánh cổng vận hành bằng điện tử sẽ mở ra một cách nhẹ nhàng.