Nghĩa của từ "key card" trong tiếng Việt

"key card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

key card

US /ˈkiː.kɑːd/
"key card" picture

danh từ

khóa từ, thẻ từ

A small, plastic electronic card that is used instead of a key to open a door.

Ví dụ:

You should leave your key card at the reception desk.

Bạn nên để thẻ từ của mình tại quầy lễ tân.