Nghĩa của từ "jump cut" trong tiếng Việt
"jump cut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump cut
US /ˈdʒʌmp kʌt/

danh từ
cảnh cắt nhảy
(in films) a sudden change from one scene to another.
Ví dụ:
A jump cut is a filmmaking technique that breaks a sequential shot in two, moving from one half to the next.
Cảnh cắt nhảy là một kỹ thuật làm phim chia một cảnh quay liên tiếp thành hai phần, chuyển từ nửa này sang nửa kia.