Nghĩa của từ jacket trong tiếng Việt

jacket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jacket

US /ˈdʒæk.ɪt/
UK /ˈdʒæk.ɪt/
"jacket" picture

danh từ

áo khoác, bìa bọc sách, da, bộ lông (súc vật), vỏ

A short coat.

Ví dụ:

a leather jacket

một chiếc áo khoác da

Từ đồng nghĩa: