Nghĩa của từ "sports jacket" trong tiếng Việt

"sports jacket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sports jacket

US /ˈspɔːts ˌdʒæk.ɪt/
"sports jacket" picture

danh từ

áo khoác thể thao, áo khoác (cách tân từ vest nhưng thoải mái, năng động hơn)

A man's jacket made of tweed (= thick cloth made from wool).

Ví dụ:

However, for every sports jacket sold to an adult there were nine or 10 sold to children.

Tuy nhiên, cứ mỗi chiếc áo khoác thể thao bán cho người lớn thì có tới 9 hoặc 10 chiếc được bán cho trẻ.