Nghĩa của từ isolate trong tiếng Việt

isolate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

isolate

US /ˈaɪ.sə.leɪt/
UK /ˈaɪ.sə.leɪt/
"isolate" picture

động từ

cách ly, cô lập, tách ra, tách biệt, riêng biệt

To separate somebody/something physically or socially from other people or things.

Ví dụ:

Patients with the disease should be isolated.

Bệnh nhân mắc bệnh cần được cách ly.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: