Nghĩa của từ isolation trong tiếng Việt

isolation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

isolation

US /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/
UK /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/
"isolation" picture

danh từ

việc cách ly, việc cô lập, việc tách biệt

The act of separating somebody/something; the state of being separate.

Ví dụ:

geographical isolation

cô lập về mặt địa lý

Từ liên quan: