Nghĩa của từ integrative trong tiếng Việt
integrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
integrative
US /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.t̬ɪv/
UK /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪ.t̬ɪv/

tính từ
tích hợp
Combining two or more things in order to make them more effective.
Ví dụ:
The new system will allow more efficient and integrative management of our data.
Hệ thống mới sẽ cho phép quản lý dữ liệu của chúng tôi hiệu quả và tích hợp hơn.