Nghĩa của từ "integrated circuit" trong tiếng Việt
"integrated circuit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
integrated circuit
US /ˌɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪd ˈsɜː.kɪt/

danh từ
mạch tích hợp, vi mạch tích hợp
A small microchip that contains a large number of electrical connections and performs the same function as a larger circuit made from separate parts.
Ví dụ:
An integrated circuit is a tiny chip that can do the same job as a bigger circuit.
Mạch tích hợp là một vi mạch nhỏ có thể thực hiện cùng chức năng như một mạch lớn hơn.