Nghĩa của từ circuit trong tiếng Việt

circuit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circuit

US /ˈsɝː.kɪt/
UK /ˈsɝː.kɪt/
"circuit" picture

danh từ

mạch, giải đấu, vòng đua, đường đua, chuỗi sự kiện, vòng lặp, chu kỳ

A closed system of wires or pipes through which electricity or liquid can flow.

Ví dụ:

A defect was found in the electrical circuit.

Một khiếm khuyết đã được tìm thấy trong mạch điện.

động từ

đi vòng quanh

To travel around something in a route shaped approximately like a circle.

Ví dụ:

He was early so he circuited the block a couple of times.

Anh ấy đến sớm nên anh ấy đã đi vòng quanh khối một vài lần.