Nghĩa của từ "insurance company rating" trong tiếng Việt
"insurance company rating" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insurance company rating
US /ɪnˈʃʊə.rəns ˈkʌm.pə.ni ˈreɪ.tɪŋ/

danh từ
xếp hạng công ty bảo hiểm
A measurement of the financial strength of an insurance company.
Ví dụ:
Using our online tool it is easy to view the latest insurance company ratings.
Sử dụng công cụ trực tuyến của chúng tôi, bạn có thể dễ dàng xem các xếp hạng công ty bảo hiểm mới nhất.