Nghĩa của từ insight trong tiếng Việt

insight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insight

US /ˈɪn.saɪt/
UK /ˈɪn.saɪt/
"insight" picture

danh từ

sự hiểu biết, sự sáng suốt, sự nhìn thấu được bên trong sự vật

(the ability to have) a clear, deep, and sometimes sudden understanding of a complicated problem or situation.

Ví dụ:

It was an interesting book, full of fascinating insights into human relationships.

Đó là một cuốn sách thú vị, chứa đầy những hiểu biết hấp dẫn về các mối quan hệ của con người.