Nghĩa của từ inmate trong tiếng Việt

inmate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inmate

US /ˈɪn.meɪt/
UK /ˈɪn.meɪt/
"inmate" picture

danh từ

tù nhân, bệnh nhân

One of the people living in an institution such as a prison or a psychiatric hospital.

Ví dụ:

The jail has 500 inmates.

Nhà tù có 500 tù nhân.

Từ đồng nghĩa: