Nghĩa của từ convict trong tiếng Việt

convict trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convict

US /kənˈvɪkt/
UK /kənˈvɪkt/
"convict" picture

động từ

kết tội, tuyên bố có tội, kết án

To decide officially in a law court that someone is guilty of a crime.

Ví dụ:

He has twice been convicted of robbery.

Anh ta đã hai lần bị kết tội cướp tài sản.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

tù nhân, người tù, người bị kết án tù

Someone who is in prison because they are guilty of a crime.

Ví dụ:

an escaped convict

tù nhân trốn thoát

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: