Nghĩa của từ prisoner trong tiếng Việt
prisoner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prisoner
US /ˈprɪz.ən.ɚ/
UK /ˈprɪz.ən.ɚ/

danh từ
tù nhân, tù binh
A person who is kept in prison as a punishment, or while they are waiting for trial.
Ví dụ:
The number of prisoners serving life sentences has fallen.
Số lượng tù nhân đang thụ án chung thân đã giảm.
Từ liên quan: