Nghĩa của từ injured trong tiếng Việt

injured trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

injured

US /ˈɪn.dʒɚd/
UK /ˈɪn.dʒɚd/
"injured" picture

tính từ

bị thương, bị tổn thương, bị thiệt hại, bị xúc phạm

Harmed, damaged, or impaired.

Ví dụ:

A road accident left him severely injured.

Một tai nạn trên đường khiến anh ấy bị thương nặng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

(+the) những người bị thương

People who are injured, considered as a group.

Ví dụ:

The injured were taken to several nearby hospitals.

Những người bị thương đã được đưa đến một số bệnh viện gần đó.

Từ liên quan: