Nghĩa của từ wounded trong tiếng Việt
wounded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wounded
US /ˈwuːn.dɪd/
UK /ˈwuːn.dɪd/
tính từ
bị tổn thương, bị thương
inflicted with a wound; injured.
Ví dụ:
a wounded soldier
Từ liên quan: