Nghĩa của từ initiation trong tiếng Việt

initiation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

initiation

US /ɪˌnɪʃ.iˈeɪ.ʃən/
UK /ɪˌnɪʃ.iˈeɪ.ʃən/
"initiation" picture

danh từ

sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, lễ kết nạp, sự vỡ lòng, sự nhập môn

An occasion when something starts.

Ví dụ:

Lawyers for the couple have announced the initiation of divorce proceedings.

Các luật sư của cặp đôi đã thông báo về việc bắt đầu thủ tục ly hôn.

Từ đồng nghĩa: