Nghĩa của từ initiate trong tiếng Việt
initiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
initiate
US /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
UK /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/

động từ
danh từ
người khởi xướng, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được khai tâm
A person who has recently joined a group and has been taught its secrets.
Ví dụ:
initiates of the Shiva cult
những người khởi xướng giáo phái Shiva