Nghĩa của từ initiate trong tiếng Việt

initiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

initiate

US /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
UK /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
"initiate" picture

động từ

bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, kết nạp (giáo phái)

To make something begin.

Ví dụ:

The government has initiated a program of economic reform.

Chính phủ đã bắt đầu chương trình cải cách kinh tế.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

người khởi xướng, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được khai tâm

A person who has recently joined a group and has been taught its secrets.

Ví dụ:

initiates of the Shiva cult

những người khởi xướng giáo phái Shiva