Nghĩa của từ commencement trong tiếng Việt
commencement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
commencement
US /kəˈmens.mənt/
UK /kəˈmens.mənt/

danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu, lễ tốt nghiệp
The beginning of something.
Ví dụ:
Would passengers please turn off their mobile phones before the commencement of the flight.
Xin hành khách vui lòng tắt điện thoại di động trước khi chuyến bay bắt đầu.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: