Nghĩa của từ "middle finger" trong tiếng Việt

"middle finger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

middle finger

US /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡə/
"middle finger" picture

danh từ

ngón giữa

The longest finger on the hand.

Ví dụ:

She broke the middle finger on her left hand.

Cô ấy bị gãy ngón giữa trên bàn tay trái của mình.