Nghĩa của từ incisive trong tiếng Việt

incisive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incisive

US /ɪnˈsaɪ.sɪv/
UK /ɪnˈsaɪ.sɪv/
"incisive" picture

tính từ

sắc sảo, sắc bén, sâu sắc

Showing clear thought and good understanding of what is important, and the ability to express this.

Ví dụ:

He had a clear, incisive mind.

Anh ấy có đầu óc minh mẫn, sắc sảo.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: