Nghĩa của từ inactive trong tiếng Việt

inactive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inactive

US /ɪnˈæk.tɪv/
UK /ɪnˈæk.tɪv/
"inactive" picture

tính từ

không hoạt động, thụ động, ù lì

Doing nothing.

Ví dụ:

It's bad for your health to be physically inactive.

Không hoạt động thể chất có hại cho sức khỏe của bạn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: