Nghĩa của từ indolent trong tiếng Việt

indolent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indolent

US /ˈɪn.dəl.ənt/
UK /ˈɪn.dəl.ənt/

không đau

tính từ

showing no real interest or effort:
Ví dụ:
an indolent wave of the hand