Nghĩa của từ "front end" trong tiếng Việt
"front end" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
front end
US /ˈfrʌnt ˌend/

danh từ
giao diện người dùng, đầu xe, mặt trước (của phương tiện), phần đầu (của quá trình, khoảng thời gian, ...)
The part of a computer system that the user sees and uses directly.
Ví dụ:
One of our designers created the graphics for the front end of the website.
Một trong những nhà thiết kế của chúng tôi đã tạo ra đồ họa cho giao diện người dùng của trang web.
tính từ
(thuộc) giao diện người dùng, (thuộc) phần đầu, phần phía trước, trả trước
Relating to the part of a vehicle that faces forward.
Ví dụ:
The vehicle sustained significant front-end damage.
Xe bị hư hỏng đáng kể ở phía trước.