Nghĩa của từ ill-fated trong tiếng Việt

ill-fated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ill-fated

US /ˌɪlˈfeɪ.tɪd/
"ill-fated" picture

tính từ

không may mắn, xấu số, bất hạnh

Not lucky and ending sadly, especially in death or failure.

Ví dụ:

an ill-fated expedition

một chuyến thám hiểm không may mắn

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: