Nghĩa của từ "iced coffee" trong tiếng Việt

"iced coffee" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

iced coffee

US /ˌaɪst ˈkɒf.i/
"iced coffee" picture

danh từ

cà phê đá

Coffee that is served cold, sometimes with ice, or a glass or cup of this drink.

Ví dụ:

She came into the office holding a cup of iced coffee.

Cô ấy bước vào văn phòng cầm một tách cà phê đá.