Nghĩa của từ "ice skate" trong tiếng Việt

"ice skate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ice skate

US /ˈaɪs ˌskeɪt/
"ice skate" picture

danh từ

giày trượt băng

A special shoe with a thin metal bar attached to the bottom that you wear to move quickly on ice.

Ví dụ:

I want to buy a pair of ice skates.

Tôi muốn mua một đôi giày trượt băng.

động từ

trượt băng

To move across ice using ice skates.

Ví dụ:

He wants to ice skate.

Anh ấy muốn trượt băng.