Nghĩa của từ skating trong tiếng Việt

skating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skating

US /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/
"skating" picture

danh từ

môn trượt pa-tanh, môn trượt băng

The action or activity of gliding on ice skates or roller skates as a sport or pastime.

Ví dụ:

Cool off at an indoor rink during the summer or enjoy the delight of skating on a frozen lake during the winter.

Giải nhiệt tại sân trượt trong nhà vào mùa hè hoặc tận hưởng cảm giác thích thú khi trượt băng trên hồ nước đóng băng vào mùa đông.