Nghĩa của từ "human resources" trong tiếng Việt
"human resources" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
human resources
US /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/

danh từ
nguồn nhân lực, nhân sự
People’s skills and abilities, seen as something a company, an organization, etc. can make use of.
Ví dụ:
She’s responsible for making the best use of human resources.
Cô ấy chịu trách nhiệm tận dụng tối đa nguồn nhân lực.