Nghĩa của từ "house martin" trong tiếng Việt

"house martin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

house martin

US /ˈhaʊs ˌmɑː.tɪn/
"house martin" picture

danh từ

chim xây tổ ở vách tường

A small black and white European bird like a swallow.

Ví dụ:

House martins mate inside their nests but they are not terribly faithful to their partners.

Chim xây tổ ở vách tường giao phối bên trong tổ của chúng nhưng chúng không quá chung thủy với bạn tình của mình.